The unpaid bill.
Dịch: Hóa đơn chưa thanh toán.
He has several unpaid debts.
Dịch: Anh ấy có một vài khoản nợ chưa trả.
Chưa trả
Quá hạn
Thanh toán
Trả tiền
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự tập hợp, sự tụ tập
bài kiểm tra học thuật
ý thức
bánh ngọt
giải pháp thiết thực
thảo luận về các lựa chọn
nghề thủ công
thuộc về không gian địa lý