Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Unlucky"

noun
unlucky day
/ʌnˈlʌki deɪ/

ngày xui xẻo

phrase
Why am I so unlucky?
//

tại sao tôi lại xui xẻo

noun
Unlucky goalkeeper
/ʌnˈlʌki ˈɡoʊlkiːpər/

Thủ môn xui xẻo

noun
unlucky person
/ʌnˈlʌki ˈpɜrsən/

người không may

adjective
unlucky
/ʌnˈlʌk.i/

không may, xui xẻo

adjective
unlucky
/ʌnˈlʌki/

không may

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY