The project was an unexpected success.
Dịch: Dự án đã thành công ngoài mong đợi.
Her performance was a surprise success.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy là một thành công ngoài mong đợi.
Thành công bất ngờ
Thắng lợi bất ngờ
thành công
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Ngoài ra
thuê trợ lý
hồi phục tốt hơn
sự giữ nhiệt
khu vực sắp thu hoạch
vẻ ngoài duyên dáng
Người mẹ cho con bú
cổ phần tài chính