The outperformance of this fund is due to its investment strategy.
Dịch: Sự vượt trội của quỹ này là do chiến lược đầu tư của nó.
The company reported significant outperformance compared to its competitors.
Dịch: Công ty báo cáo sự vượt trội đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh.
Cây cao; thực vật cao lớn thường mọc đứng, có thân chính rõ rệt, thường thuộc nhóm thực vật hàng sào hoặc cây gỗ.