The company is under scrutiny for its environmental practices.
Dịch: Công ty bị soi loạt dấu hiệu vì các hoạt động môi trường của mình.
The politician was under scrutiny after the scandal.
Dịch: Chính trị gia bị soi loạt dấu hiệu sau vụ bê bối.
Bị theo dõi
Bị quan sát chặt chẽ
sự săm soi
săm soi
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
Xe điện
đánh bi (trong môn bi-a); cú đánh chạm vào một bi và đi vào một hướng khác
số không
Nhận thức được
da có vết loang lổ
Dấu hiệu không thể nhầm lẫn
Thị trường iPhone cũ
khí hậu phù hợp