chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
branch deputy director
/bræntʃ ˈdɛp.jʊ.ti dɪˈrɛk.tər/
Phó giám đốc chi nhánh
noun
lyric poetry
/ˈlɪrɪk ˈpoʊətri/
thơ trữ tình
verb
overawe
/ˌoʊ.vəˈɔː/
làm cho sợ hãi hoặc kính nể
noun
post-traumatic stress disorder
/poʊst trɔːˈmætɪk strɛs dɪsˈɔːrdər/
rối loạn căng thẳng sau травм
noun
championship
/ˈtʃæmp.jən.ʃɪp/
giải vô địch
noun
body pillow
/ˈbɑːdi ˈpɪloʊ/
Gối dài dành cho cơ thể
verb
insisting
/ɪnˈsɪstɪŋ/
khăng khăng
noun
risotto
/rɪˈzɒtəʊ/
món cơm Ý nấu bằng gạo Arborio, thường được nấu với nước dùng và có thể thêm các nguyên liệu như rau, thịt hoặc hải sản.