Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "URN"

noun
returned scholar
/rɪˈtɜːrnd ˈskɑːlər/

người đỗ đạt trở về

noun
Turnover object
/ˈtɜːrnˌoʊvər ˈɑːbdʒɪkt/

bàn giao đối tượng

noun
preferred journey
/prɪˈfɜːrd ˈdʒɜːrni/

chuyến đi ưu tiên

noun
Parenting journey
/ˈperəntɪŋ ˈdʒɜːrni/

Hành trình nuôi con

noun
daily journal
/ˈdeɪli ˈdʒɜːrnl/

ký nhật hành trình

noun
farm-to-table journey
/fɑːrm tə ˈteɪbəl ˈdʒɜːrni/

Hành trình farm to table

noun
Fake relationship turned real
/feɪk rɪˈleɪʃənˌʃɪp tɜːnd rɪəl/

Phim giả tình thật

noun
glorious journey
/ˈɡlɔːriəs ˈdʒɜːrni/

hành trình huy hoàng

noun
mourning goods
/ˈmɔːrnɪŋ ɡʊdz/

Đồ tang

noun
Tournament pass
/ˈtʊrnəmənt pæs/

Vé tham dự giải đấu

noun
tournament situation
/ˈtʊrnəmənt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống trong giải đấu

noun
Overturned car
/ˌoʊvərˈtɜːrnd kɑːr/

ô tô lật ngửa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY