Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "URN"

noun
serious downturn
/ˈsɪəriəs ˈdaʊntɜːrn/

Sự suy thoái nghiêm trọng

noun
sonic journey
/ˈsɒnɪk ˈdʒɜːrni/

hành trình âm thanh

verb
overturn a motorbike
/ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈmoʊtərˌbaɪk/

lật xe máy

noun
Sea journey
/siː ˈdʒɜːrni/

Hành trình trên biển

noun
group tax return
/ɡruːp tæks rɪˈtɜːrn/

Tờ khai thuế nhóm

noun
consolidated return
/kənˈsɑːlɪdeɪtɪd rɪˈtɜːrn/

hoàn đơn vị liên

noun
Return fraud
/rɪˈtɜːrn frɔːd/

Bom hàng

verb
turn off
/tɜːrn ɔːf/

tắt máy

phrase
A trip turned tragic
/ə trɪp tɜːrnd ˈtrædʒɪk/

chuyến du lịch trở thành bi kịch

verb
Turn each page of the book
/tɜːrn iːtʃ peɪdʒ ʌv ðə bʊk/

lật từng trang sách

noun
photojournalists
/ˌfoʊtoʊˈdʒɜːrnəlɪsts/

nhà báo ảnh

noun
turnabout
/ˈtɜːrnəbaʊt/

sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo ngược

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY