The sea journey was long and arduous.
Dịch: Hành trình trên biển dài và gian khổ.
He documented his sea journey in a detailed diary.
Dịch: Anh ấy ghi lại hành trình trên biển của mình trong một cuốn nhật ký chi tiết.
Hải trình
Chuyến đi biển
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự canh tác, sự trồng trọt
gây tranh cãi
lãnh thổ cá nhân
Biểu tượng gây chia rẽ
vỗ béo
Xác minh tài chính
sự hài lòng tổng thể
có thể tha thứ