The phone has a triple camera.
Dịch: Điện thoại có bộ ba camera.
This phone boasts a powerful triple camera setup.
Dịch: Điện thoại này tự hào có thiết lập bộ ba camera mạnh mẽ.
Hệ thống ba camera
Camera ba ống kính
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vỏ giòn
người có khả năng thấu cảm
chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất
Mức lương có thể thương lượng
nước thông thường, nước sạch dùng cho sinh hoạt hàng ngày
Năng lượng mặt trời
phòng nghỉ
chi phí phát triển