verb
contribute to the overall victory
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈoʊvərɔːl ˈvɪktəri/ góp mặt vào trận chung kết
verb
pay tribute
tỏ lòng kính trọng, bày tỏ sự tôn kính
verb
Redistribute to bookstores
/ˌriːdɪˈstrɪbjuːt tuː ˈbʊkstɔːrz/ Phân phối lại cho các nhà sách
verb
contribute to the country
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈkʌntri/ cống hiến cho nước nhà
verb
Contribute to the community
/kənˈtrɪbjuːt tə ðə kəˈmjuːnɪti/ cống hiến cho cộng đồng