Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trendy"

adjective
Trendy sexy
/ˈtrɛndi ˈsɛksi/

Gợi cảm hợp thời trang

noun
trendy lifestyle
/ˈtrɛndi ˈlaɪfˌstaɪl/

Phong cách sống thịnh hành

noun
trendy look
/ˈtrɛndi lʊk/

vẻ ngoài hợp thời trang

noun
trendy outfit
/ˈtrɛndi ˈaʊtfɪt/

bộ trang phục hợp thời trang

noun
trendy language
/ˈtrɛndi ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ thịnh hành

noun
trendy atmosphere
/ˈtrɛndi ˈætməsˌfɪr/

không khí hợp thời trang

noun
trendy style
/ˈtrɛndi staɪl/

Phong cách thời thượng

adjective
most trendy
/moʊst ˈtrɛndi/

thời thượng nhất

noun
Trendy storytelling style
/ˈtrɛndi ˈstɔːriˌtɛlɪŋ staɪl/

phong cách kể chuyện trendy

noun
trendy school event
/ˈtrɛndi skuːl ɪˈvɛnt/

sự kiện học đường thịnh hành

noun
trendy fashion
/ˈtrɛndi ˈfæʃən/

thời trang thịnh hành

noun
trendy culture
/ˈtrɛndi ˈkʌltʃər/

Văn hóa thịnh hành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY