Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Treasury"

noun
Treasury yield
/ˈtreʒəri jiːld/

Lợi suất trái phiếu kho bạc

noun
treasury department
/ˈtrɛʒəri dɪˈpɑːrtmənt/

bộ tài chính

noun phrase
treasury of invaluable things
/ˈtreʒəri əv ɪnˈvæljuəbəl θɪŋz/

kho tàng quý giá

noun
Secretary of the Treasury
/ˈsɛkrəˌtɛri əv ðə ˈtrɛʒəri/

Bộ trưởng Bộ Tài chính

noun
treasury
/ˈtrɛʒ.ər.i/

kho bạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY