Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Traffic"

noun phrase
severe traffic
/sɪˈvɪər ˈtræfɪk/

giao thông nghiêm trọng

noun
traffic divider
/ˈtræfɪk dɪˌvaɪdər/

con lươn

noun
commuting traffic
/kəˈmjuːtɪŋ ˈtræfɪk/

giao thông đi làm

noun
vehicle traffic
/ˈviːɪkəl ˈtræfɪk/

Lưu lượng xe

noun
Traffic Management Agency
/ˈtræfɪk ˈmænɪdʒmənt ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan Quản lý Giao thông

noun
trafficking ring
/ˈtræfɪkɪŋ rɪŋ/

đường dây mua bán

noun
air traffic controller
/ˈer ˌtræfɪk kənˈtroʊlər/

kiểm soát viên không lưu

noun
throttling due to sudden increase in access traffic
/ˈθrɒtəlɪŋ djuː tuː ˈsʌdən ɪnˈkriːs ɪn ˈækses ˈtræfɪk/

gián đoạn do lưu lượng truy cập tăng đột biến

noun
traffic enforcement
/ˈtræfɪk ɪnˈfɔːrsmənt/

Thực thi giao thông

verb
obstruct traffic
/əbˈstrʌkt ˈtræfɪk/

cản trở lưu thông

noun
traffic offense
/ˈtræfɪk əˈfɛns/

Vi phạm giao thông

noun
Traffic collision
/ˈtræfɪk kəˈlɪʒən/

Táo giao thông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY