Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Traffic"

noun
human trafficking
/ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/

buôn người

noun
Traffic safety and order
/ˈtræfɪk ˈseɪfti ænd ˈɔːrdər/

Trật tự an toàn giao thông

noun
traffic disruption
/ˈtræfɪk dɪsˈrʌpʃən/

Sự gián đoạn giao thông

noun
cut-off traffic
/ˈkʌt ɒf ˈtræfɪk/

giao thông chia cắt

noun
child trafficking
/tʃaɪld ˈtræfɪkɪŋ/

mua bán trẻ em

noun phrase
severe traffic
/sɪˈvɪər ˈtræfɪk/

giao thông nghiêm trọng

noun
traffic divider
/ˈtræfɪk dɪˌvaɪdər/

con lươn

noun
commuting traffic
/kəˈmjuːtɪŋ ˈtræfɪk/

giao thông đi làm

noun
vehicle traffic
/ˈviːɪkəl ˈtræfɪk/

Lưu lượng xe

noun
Traffic Management Agency
/ˈtræfɪk ˈmænɪdʒmənt ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan Quản lý Giao thông

noun
trafficking ring
/ˈtræfɪkɪŋ rɪŋ/

đường dây mua bán

noun
air traffic controller
/ˈer ˌtræfɪk kənˈtroʊlər/

kiểm soát viên không lưu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY