Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tone"

verb
stonewalling
/ˈstoʊnwɔːlɪŋ/

cố gắng kiềm chế

adjective
bright and even-toned skin
/braɪt ænd ˈiːvən toʊnd skɪn/

da sáng và đều màu

noun
Short tone
/ʃɔːrt toʊn/

Âm điệu ngắn

noun
professional milestone
/prəˈfɛʃənəl ˈmaɪlstoʊn/

cột mốc sự nghiệp

noun
Notable milestone
/ˈnoʊtəbl ˈmaɪlstoʊn/

Mốc đáng lưu tâm

noun
Shining milestone
/ˈʃaɪnɪŋ ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc rực rỡ

verb
recognize milestones
/ˈrekəɡnaɪz ˈmaɪlstəʊnz/

ghi nhận những cột mốc quan trọng

verb
tone up
/toʊn ʌp/

làm săn chắc

adjective
purple color correcting
/ˈpɜːr.pəl ˈkʌlər kəˈrɛktɪŋ/

nâng tone tím

noun
cool tone
/kuːl toʊn/

tông lạnh

adjective
Toned waist
/toʊnd weɪst/

Vòng eo săn chắc

noun
tone correction
/toʊn kəˈrɛkʃən/

chỉnh sửa âm sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY