Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tone"

noun
milestones
/ˈmaɪlstoʊnz/

những cột mốc quan trọng

verb
stonewalling
/ˈstoʊnwɔːlɪŋ/

cố gắng kiềm chế

adjective
bright and even-toned skin
/braɪt ænd ˈiːvən toʊnd skɪn/

da sáng và đều màu

noun
Short tone
/ʃɔːrt toʊn/

Âm điệu ngắn

noun
professional milestone
/prəˈfɛʃənəl ˈmaɪlstoʊn/

cột mốc sự nghiệp

noun
Notable milestone
/ˈnoʊtəbl ˈmaɪlstoʊn/

Mốc đáng lưu tâm

noun
Shining milestone
/ˈʃaɪnɪŋ ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc rực rỡ

verb
recognize milestones
/ˈrekəɡnaɪz ˈmaɪlstəʊnz/

ghi nhận những cột mốc quan trọng

verb
tone up
/toʊn ʌp/

làm săn chắc

adjective
purple color correcting
/ˈpɜːr.pəl ˈkʌlər kəˈrɛktɪŋ/

nâng tone tím

noun
cool tone
/kuːl toʊn/

tông lạnh

adjective
Toned waist
/toʊnd weɪst/

Vòng eo săn chắc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY