Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Time zone"

noun
late afternoon time zone

múi giờ chiều muộn

noun
Standard time zone
/ˈstændərd taɪm zoʊn/

Múi giờ chuẩn

noun
Permanent time zone
/ˈpɜːrmənənt taɪm zoʊn/

Múi giờ vĩnh cửu

noun
maritime zone
/ˈmærɪtaɪm zoʊn/

vùng biển, khu vực hàng hải

noun
time zone offset
/taɪm zoʊn ˈɔfˌsɛt/

khoảng cách thời gian

noun
time zone deviation
/taɪm zoʊn ˌdiːviˈeɪʃən/

Sự lệch múi giờ

noun
time zone deviation
/taɪm zoʊn ˌdiːviˈeɪʃən/

Sự chênh lệch múi giờ

noun
time zone
/taɪm zoʊn/

múi giờ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY