The ship entered the maritime zone for fishing activities.
Dịch: Con tàu đã vào vùng biển để hoạt động đánh bắt cá.
International laws regulate activities within the maritime zone.
Dịch: Luật pháp quốc tế quy định hoạt động trong vùng biển.
khu vực hàng hải
khu vực biển
hàng hải
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
xác minh qua điện thoại
hiển thị băng rôn
khoảnh khắc ấm áp
bài hát tự sự
các tiện ích tại chỗ
đốt sống cổ
Di sản lịch sử
phát triển khoa học công nghệ