The ship entered the maritime zone for fishing activities.
Dịch: Con tàu đã vào vùng biển để hoạt động đánh bắt cá.
International laws regulate activities within the maritime zone.
Dịch: Luật pháp quốc tế quy định hoạt động trong vùng biển.
khu vực hàng hải
khu vực biển
hàng hải
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Sốt MXH
Mong muốn có con
Bạn có tham gia không?
sự tạo thành vũ trụ
Người sống trong tầng hầm
cốt truyện kích động
người nhảy, người nhảy xa hoặc nhảy cao
vật liệu xây dựng