noun
casualties
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)
noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/ phục hồi chân dung kỹ thuật số
verb
bear the greatest injustice
/bɛr ðə ˈɡreɪtɪst ɪnˈdʒʌstɪs/ chịu oan khuất lớn nhất