Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ti"

noun
Necrotizing fasciitis
/ˈnekrəˌtaɪzɪŋ ˌfæʃiˈaɪtɪs/

Viêm cân mạc hoại tử

noun
Unfinalized transaction
/ʌnˈfaɪnəˌlaɪzd trænˈzækʃən/

Giao dịch chưa hoàn tất

noun
instant message
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn trao đổi

noun
direct confrontation
/dəˈrɛkt ˌkɒnfrʌnˈteɪʃən/

tranh cãi trực tiếp

noun
delivery store
/dɪˈlɪvəri stɔːr/

tiệm tự giao hàng

noun
casualties
/ˈkæʒuəltiz/

Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)

noun
chaotic scene
/keɪˈɒtɪk siːn/

Khung cảnh hỗn loạn

noun phrase
reduced entry standards
/rɪˈdjuːst ˈɛntri ˈstændərdz/

tiêu chuẩn đầu vào giảm

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI image restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌrɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục ảnh bằng AI

noun
Patina
/pəˈtiːnə/

Nhuộm màu thời gian

verb
bear the greatest injustice
/bɛr ðə ˈɡreɪtɪst ɪnˈdʒʌstɪs/

chịu oan khuất lớn nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY