Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Thai"

adjective
With child
/wɪθ tʃaɪld/

Có thai, có mang

noun
healthy pregnancy
/ˈhɛlθi ˈprɛɡnənsi/

thai kỳ khỏe mạnh

noun
Fetus with DNA
/ˈfiːtəs wɪθ ˌdiːˌɛnˈeɪ/

Bào thai với DNA

noun
Thai Binh River
/ˌtaɪ ˈbiːn ˈrɪvər/

Sông Thái Bình

noun phrase
Thailand and global
/ˌtaɪlænd ænd ˈɡloʊbəl/

Thái Lan và toàn cầu

noun
Maternity benefits
/məˈtɜːrnəti ˈbenɪfɪts/

quyền lợi thai sản

noun
state of being pregnant
/steɪt əv ˈbiːɪŋ ˈprɛgnənt/

tình trạng mang thai

noun
Football Association of Thailand
/ˈfʊtbɔːl əˌsoʊsiˈeɪʃən əv ˈtaɪlænd/

Hiệp hội Bóng đá Thái Lan

noun
Thai League
/taɪ liːɡ/

Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan

noun
Thai League 3
/taɪ liːɡ θriː/

Giải bóng đá hạng ba Thái Lan

noun
Thai football
/taɪ ˈfʊtbɔːl/

bóng đá Thái Lan

noun
Thai League 2
/taɪ liːɡ tuː/

Thai League 2

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY