Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Terminate"

verb
terminate a contract
/tɜːrmɪneɪt ə ˈkɑːntrækt/

chấm dứt hợp đồng

noun
indeterminate sentence
/ˌɪndɪˈtɜːrmɪnət ˈsentəns/

án tù không xác định thời hạn

verb
terminate transmission
/tɜːrmɪneɪt trænzˈmɪʃən/

kết thúc truyền dẫn

verb
be terminated
/biː ˈtɜːrmɪneɪtɪd/

bị chấm dứt

verb
exterminate
/ɪkˈstɜːrmɪneɪt/

tiêu diệt

noun
indeterminate relationship
/ˌɪndɪˈtɜːrmɪnət rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ không xác định

verb
terminated
/ˈtɜːrmɪneɪtɪd/

đã chấm dứt, đã kết thúc

verb
terminate
/ˈtɜːrmɪneɪt/

kết thúc, chấm dứt

adjective
indeterminate
/ˌɪn.dɪˈtɜːr.mɪ.nət/

Không xác định, không rõ ràng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/06/2025

multinational company

/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/

công ty đa quốc gia, tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp đa quốc gia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY