Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Technological"

noun
technological world
/ˌteknəˈlɒdʒɪkl wɜːld/

thế giới công nghệ

noun
Technological capability
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˌkeɪpəˈbɪləti/

Năng lực công nghệ

adjective
technological
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/

thuộc về công nghệ

noun
technological infrastructure
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

cơ sở hạ tầng công nghệ

noun
technological obstacle
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈɒbstəkəl/

rào cản công nghệ

noun
scientific and technological progress
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ænd teknəˈlɒdʒɪkl ˈprəʊɡres/

tiến bộ khoa học kỹ thuật

noun
technological innovation
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˌɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới công nghệ

noun
technological wonder
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈwʌndər/

kỳ quan công nghệ

noun
Technological advancement
/ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənt/

Tiến bộ công nghệ

noun
Technological marvel
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈmɑːrvəl/

Kỳ quan công nghệ

noun
technical and technological
/ˈteknɪkəl ənd ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/

kỹ thuật công nghệ

noun
technological illiteracy
/tɛkˈnɒlədʒɪkəl ˌɪlɪˈtɛrəsi/

mù công nghệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY