Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Technician"

noun
water service technician
/ˈwɔːtər ˈsɜːrvɪs tekˈnɪʃən/

Kỹ thuật viên dịch vụ cấp nước

noun
sleep technician
/ˈsliːp tekˈnɪʃən/

Kỹ thuật viên giấc ngủ

noun
health care technician
/ˈhɛlθˌkɛər tɛkˈnɪʃən/

Kỹ thuật viên chăm sóc sức khỏe

noun
field technician
/fiːld tɛkˈnɪʃ.ən/

Kỹ thuật viên thực địa

noun
lab technician
/læb tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên lab

noun
dispensing technician
/dɪˈspɛnsɪŋ tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên phân phát thuốc

noun
health technician
/hɛlθ tɛkˈnɪʃən/

Kỹ thuật viên y tế

noun
sanitary technician
/ˈsænɪtɛri tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên vệ sinh

noun
network technician
/ˈnɛt.wɜrk tɛkˈnɪʃ.ən/

Kỹ thuật viên mạng

noun
medical device technician
/ˈmɛdɪkəl dɪˈvaɪs tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên thiết bị y tế

noun
design technician
/dɪˈzaɪn tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên thiết kế

noun
sanitation technician
/ˌsænɪˈteɪʃən tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên vệ sinh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY