Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Teal"

verb
Steal an exam paper
/stiːl ən ɪɡˈzæm ˈpeɪpər/

Đánh cắp đề thi

noun
Stealth debt
/stɛlθ dɛt/

Khoản nợ tàng hình

verb
Stealthily seek advice
/ˌstelθɪli siːk ədˈvaɪs/

Tìm kiếm lời khuyên một cách lén lút

noun
Stealth control
/stɛlθ kənˈtroʊl/

Kiểm soát tàng hình

verb
steal employees
/stiːl ɪmˈplɔɪiːz/

lôi kéo nhân viên

noun
stealth maneuver
/stɛlθ məˈnuːvər/

chiến thuật bí mật

noun
Teal shirt
/tiːl ʃɜːrt/

Áo màu xanh mòng két

Verb
Stealthily conduct
/ˈstelθɪli kənˈdʌkt/

Âm thầm tiến hành

verb
steal the show
/stiːl ðə ʃoʊ/

chiếm trọn spotlight

noun
boyfriend stealer
/ˈbɔɪˌfrɛnd ˈstiːlər/

bóc bạn trai

verb
steal the spotlight
/ˈstiːl ðə ˈspɒtˌlaɪt/

chiếm spotlight

noun
Stealth bomber
/stɛlθ ˈbɑmər/

oanh tạc cơ tàng hình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY