Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tasty"

noun phrase
tasty food
/ˈteɪsti fuːd/

đồ ăn ngon

noun
tasty tofu
/ˈteɪsti ˈtoʊfuː/

đậu phụ ngon

noun
tasty dish
/ˈteɪsti dɪʃ/

món ăn ngon

adjective
tasty fish
/ˈteɪ.sti fɪʃ/

cá ngon

noun
tasty fruit
/ˈteɪ.sti fruːt/

trái cây ngon

noun
tasty fruit
/ˈteɪsti fruːt/

trái cây ngon

noun
tasty sauce
/ˈteɪsti sɔːs/

Nước sốt ngon

adjective
tasty
/ˈteɪsti/

ngon

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY