Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tactical"

noun
Tactical drill
/ˈtæktɪkəl drɪl/

Diễn tập chiến thuật

noun
Tactical police
/ˈtæktɪkəl pəˈliːs/

Cảnh sát chiến thuật

noun
tactical missile
/ˈtæktɪkəl ˈmɪsəl/

Tên lửa chiến thuật

noun
tactical change
/ˈtæktɪkəl tʃeɪndʒ/

sự thay đổi chiến thuật

noun
tactical acumen
/ˌtæktɪkəl əˈkjuːmən/

nhãn quan chiến thuật

adjective
tactical
/ˈtæk.tɪ.kəl/

thuộc về chiến thuật, mang tính chiến thuật

noun
tactical education
/ˈtæk.tɪ.kəl ɛdʒˈuː.keɪ.ʃən/

giáo dục chiến thuật

noun
tactical decision
/ˈtæk.tɪ.kəl dɪˈsɪʒ.ən/

quyết định chiến thuật

noun
tactical gear
/ˈtæk.tɪ.kəl ɡɪər/

Trang thiết bị chiến thuật

noun
tactical unit
/ˈtæktɪkəl ˈjuːnɪt/

đơn vị chiến thuật

noun
tactical plan
/ˈtæktɪkəl plæn/

kế hoạch chiến thuật

noun
tactical operations center
/ˈtæktɪkəl ˈɒpəreɪʃənz ˈsɛntər/

trung tâm hoạt động tác chiến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY