Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tablet"

noun
tablet case
/ˈtæblət keɪs/

Ốp máy tính bảng

noun
tablet computer
/ˈtæblət kəmˈpjuːtər/

máy tính bảng

noun
tablet box
/ˈtæb.lət bɒks/

Hộp đựng thuốc viên

noun
dissolving tablet
/dɪˈzɒlvɪŋ ˈtæblɪt/

viên nén tan trong nước

noun
fizz tablet
/fɪz ˈtæblɪt/

viên sủi

noun
tabletop rpg
/ˈteɪblˌtɒp ˈɑːrˈpiːˈdʒi/

trò chơi nhập vai trên bàn

noun
tablets
/ˈtæblɪt/

viên thuốc

noun
tabletop games
/ˈteɪ.bəl.tɑːp ɡeɪmz/

trò chơi trên bàn

noun
fizzing tablet
/ˈfɪzɪŋ ˈtæblɪt/

viên sủi

noun
throat tablet
/θroʊt ˈtæblɪt/

thuốc ngậm họng

noun
tablet screen
/ˈtæblɪt skriːn/

màn hình máy tính bảng

noun
tabletop
/ˈteɪblˌtɒp/

bàn để chơi (trò chơi bàn) hoặc bàn phẳng dùng để đặt đồ vật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY