Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "TIFF"

noun
stiff face
/stɪf feɪs/

mặt đơ

noun
stiff competition
/stɪf ˌkɒmpəˈtɪʃən/

sự cạnh tranh gay gắt

noun
Tiffany jewelry
/ˈtɪfəni ˈdʒuːəlri/

Trang sức Tiffany

noun
joint stiffness
/dʒɔɪnt ˈstɪfnəs/

cứng khớp

noun
stiffness
/ˈstɪfnəs/

Sự cứng hoặc cứng đơ, khó di chuyển hoặc linh hoạt

noun
stiffener
/ˈstɪf.ən.ər/

Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể

noun
mastiff breeds
/ˈmæstɪf briːdz/

Các giống chó mastiff

noun
german mastiff
/ˈdʒɜːrmən ˈmæs.tɪf/

Chó ngao Đức

noun
jaw stiffness
/dʒɔː stɪfnəs/

cứng hàm

noun
danish mastiff
/ˈdeɪ.nɪʃ ˈmæstɪf/

Chó ngao Đan Mạch

noun
mastiff
/ˈmæstɪf/

Chó mastiff (một giống chó lớn, mạnh mẽ và có nguồn gốc từ các vùng núi)

noun
collar stiffener
/ˈkɒl.ər ˈstɪf.ən.ər/

vật làm cứng cổ áo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

25/12/2025

declare peace

/dɪˈklɛr piːs/

tuyên bố hòa bình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY