noun
Synchronized skating
Trượt băng nghệ thuật đồng đội
noun
Synchronized legal system
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈliːɡəl ˈsɪstəm/ Hệ thống pháp luật đồng bộ
noun phrase
synchronized institutional mechanisms
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˌɪnstɪˈtjuːʃənl ˈmekənɪzəmz/ thể chế phải đồng bộ
noun
synchronized aquatics
/ˈsɪŋkrənaɪzd əˈkwɑːtɪks/ thể thao dưới nước đồng bộ