Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sympathy"

noun phrase
public sympathy
/ˈpʌblɪk ˈsɪmpəθi/

dân tình thông cảm

verb
express sympathy
/ɪkˈsprɛs ˈsɪmpəθi/

bày tỏ sự thông cảm

noun
sympathy note
/ˈsɪmpəθi noʊt/

thư chia buồn

noun
sympathy message
/ˈsɪmpəθi ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn chia buồn

noun
sympathy
/ˈsɪm.pə.θi/

Sự đồng cảm, sự thông cảm

noun
sympathy
/ˈsɪmpəθi/

sự đồng cảm, lòng thương hại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY