She wrote a sympathy note to express her condolences.
Dịch: Cô ấy đã viết một bức thư chia buồn để bày tỏ sự chia sẻ.
Sending a sympathy note is a thoughtful gesture.
Dịch: Gửi một bức thư chia buồn là một hành động chu đáo.
thư chia buồn
thiệp chia buồn
sự đồng cảm
đồng cảm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bực bội, khó chịu
Lời chào nồng nhiệt
tuyển tập các bài hát
dịch vụ vận chuyển hàng ngày
câu lạc bộ
Chủ nghĩa cổ điển hàn lâm
trò chơi sandbox
Kiểm soát phần tử