Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Swift"

verb phrase
swiftly implement
/ˈswɪftli ˈɪmplɪˌment/

thực hiện nhanh chóng

noun
swift response
/swɪft rɪˈspɒns/

phản hồi nhanh chóng

noun
swift convalescence
/swɪft ˌkɒnvəˈlɛsns/

sự bình phục nhanh chóng

adverbial phrase
approaching swiftly
/əˈproʊtʃɪŋ ˈswɪftli/

đến gần nhanh chóng

noun
swift service
/swɪft ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ nhanh chóng

noun
swift assessment
/swɪft əˈsɛsmənt/

đánh giá nhanh

adjective
swift
/swɪft/

nhanh chóng, mau lẹ

adverb
swiftly
/swɪftli/

một cách nhanh chóng

noun
swift learner
/swɪft ˈlɜrnər/

Người học nhanh

noun
swiftness
/ˈswɪft.nəs/

sự nhanh chóng

noun
swiftlet
/ˈswɪf.tlət/

chim yến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY