We wish him a swift convalescence.
Dịch: Chúng tôi chúc ông ấy bình phục nhanh chóng.
After the surgery, she experienced a swift convalescence.
Dịch: Sau cuộc phẫu thuật, cô ấy đã trải qua quá trình hồi phục nhanh chóng.
hồi phục nhanh
sự dưỡng bệnh mau chóng
bình phục
đang bình phục
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
số lượng biến đổi, lượng biến thiên
Lễ kỷ niệm cuối năm
Học sinh có hoàn cảnh khó khăn
kẻ cướp biển
tầng thực vật thấp, bụi rậm
giai đoạn chín muồi
ăn thịt
tài sản lớn