This is a sustainable version of the product.
Dịch: Đây là một phiên bản bền vững của sản phẩm.
We need a more sustainable version.
Dịch: Chúng ta cần một phiên bản bền vững hơn.
Phiên bản thân thiện với môi trường
Phiên bản xanh
Bền vững
Tính bền vững
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cấu hình
Vàng trang sức
giảm nhanh
tin nhắn trực tiếp
người mua hoạt động
Món quà được tặng cho ai đó, thường là để thể hiện tình cảm hoặc sự biết ơn.
củ nghiền
tránh câu hỏi nhạy cảm