This is a sustainable project that benefits the community.
Dịch: Đây là một dự án bền vững mang lại lợi ích cho cộng đồng.
We need to invest in more sustainable projects.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào nhiều dự án bền vững hơn.
Dự án xanh
Dự án thân thiện với môi trường
Bền vững
Tính bền vững
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sự ích kỷ
chất làm dịu
hỗ trợ quá trình hồi phục
ao sâu
giao phó
người ở độ tuổi ba mươi
Bắt kịp xu hướng
bạn trẻ