Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Suspend"

verb
Suspend trading
/səˈspend ˈtreɪdɪŋ/

Đình chỉ giao dịch

verb
suspend travel
/səˈspɛnd ˈtrævəl/

Tạm gác lại hành trình

verb
suspend a license
/səˈspɛnd ə ˈlaɪsəns/

tước giấy phép lái xe

noun
Suspended container
/səˈspɛndɪd kənˈteɪnər/

Thùng chứa treo

verb
suspend broadcast
/səˈspɛnd ˈbrɔːdkɑːst/

tạm ngưng phát sóng

verb
suspend accurately
/səˈspɛnd ˈækjərətli/

đình chỉ một cách chính xác

phrase
account suspended
əˈkaʊnt səˈspɛndɪd

tài khoản bị đình chỉ

noun
suspended sentence
/səˈspɛndɪd ˈsɛntəns/

án treo

noun
suspender
/səˈspɛndər/

dây treo (quần áo)

verb
suspending clothes
/səˈspɛndɪŋ kloʊðz/

treo quần áo

noun
suspenders
/səˈspɛndərz/

dây đeo quần

verb
suspend
/səˈspɛnd/

tạm dừng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY