Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Suspect"

noun
suspect editing
/ˈsʌˌspɛkt ˈɛdɪtɪŋ/

chỉnh sửa đáng ngờ

noun
related suspect
/rɪˈleɪtɪd ˈsʌspɛkt/

Nghi phạm liên quan

noun
suspected drowning
/səˈspektɪd ˈdraʊnɪŋ/

nghi do đuối nước

verb
suspect an illness
/səˈspekt ən ˈɪlnəs/

nghi bị bệnh

verb
suspect of attempted suicide by jumping off a bridge

nghi nhảy cầu

adjective
unsuspecting
/ˌʌnsəˈspektɪŋ/

không nghi ngờ

noun
detention of a suspect
/dɪˈtenʃən əv ə ˈsʌspekt/

Sự tạm giữ một nghi phạm

noun
Sexual assault suspect
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt ˈsʌspekt/

Nghi phạm tấn công tình dục

noun
Rape suspect
/reɪp sʌˌspekt/

Nghi phạm cưỡng hiếp

noun
suspected murderer
/səˈspektɪd ˈmɜːrdərər/

nghi phạm giết người

Noun
Suspected stabber
/səˈspektɪd ˈstæbər/

Nghi phạm đâm

noun phrase
suspected pregnancy
/səˈspektɪd ˈpreɡnənsi/

nghi vấn mang bầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY