I suspect I have a cold.
Dịch: Tôi nghi mình bị cảm lạnh.
The doctor suspects he has a serious illness.
Dịch: Bác sĩ nghi ngờ anh ấy mắc bệnh nặng.
đoán là bệnh
nghĩ rằng mắc bệnh
sự nghi ngờ
nghi ngờ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cảm giác lạnh, ớn lạnh
Đột quỵ xuất huyết
sản phẩm đã ngừng sản xuất
tàn nhẫn, vô cảm
nhà
loạt điểm nóng
hoa màu tím
vùng biển phía đông