chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
colonial period
/kəˈloʊ.ni.əl ˈpɪr.i.əd/
Thời kỳ thuộc địa
noun
ancient mesopotamia
/ˈeɪnʃənt ˌmɛsəpəˈteɪmiə/
Mesopotamia cổ đại
noun
black bean
/blæk biːn/
đậu đen
noun
Shared effort
/ʃɛərd ˈɛfərt/
chia sẻ cùng cố gắng
noun
marine swimming
/məˈrin ˈswɪmɪŋ/
bơi lội biển
noun/verb
workout
/ˈwɜːrk.aʊt/
tập thể dục
adjective
throwaway
/ˈθroʊ.ə.weɪ/
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết