Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Suggestive"

noun
suggestive remark
/səˈdʒestɪv rɪˈmɑːrk/

lời nhận xét gợi ý

noun
Suggestive attire
/səˈdʌktɪv əˈtaɪər/

Trang phục gợi cảm

noun
suggestive photo
/səˈdʒestɪv ˈfoʊtoʊ/

ảnh gợi cảm

adjective
suggestive
/səˈdʒɛstɪv/

gợi ý, ám chỉ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY