She wore a suggestive attire to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một bộ trang phục gợi cảm đến bữa tiệc.
The advertisement features suggestive attire.
Dịch: Quảng cáo có trang phục gợi cảm.
Quần áo khiêu khích
Bộ đồ gợi cảm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Truyền thông tổng hợp
Nhìn xa trông rộng
tóc mái
mũ bảo hiểm
ứng dụng kinh doanh
Bị dính mưa, bị ướt mưa
Ghi chú Toán học
trung tâm phục hồi chức năng