The sudden event shocked everyone.
Dịch: Sự kiện bất ngờ đã gây sốc cho mọi người.
A sudden event changed his life forever.
Dịch: Một biến cố bất ngờ đã thay đổi cuộc đời anh ấy mãi mãi.
Tai nạn bất ngờ
Sự việc xảy ra đột ngột
Bất ngờ
Đột ngột
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, yếu tố hạn định
giảm bớt
chấn thương âm thanh
tiếng cười chế nhạo
Miễn phí nâng cấp đồ uống
Nhiếp ảnh tốt nghiệp
Thân hình cân đối
bị bong gân