Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Styling"

adjective
Princess-like styling
/ˈprɪnˌsɛs laɪk ˈstaɪlɪŋ/

Tạo hình tựa nàng công chúa

noun
styling tips
/ˈstaɪlɪŋ tɪps/

mẹo tạo phong cách

noun
schoolgirl styling
/ˈskuːlɡɜːrl ˈstaɪlɪŋ/

tạo hình nữ sinh

noun
Fashionable styling
/ˈfæʃənəbəl ˈstaɪlɪŋ/

Kiểu dáng thời trang

noun
fashion styling
/ˈfæʃən ˈstaɪlɪŋ/

phối đồ khéo

noun
styling gel
/ˈstaɪ.lɪŋ dʒɛl/

Gel tạo kiểu tóc

noun
text styling
/tɛkst ˈstaɪlɪŋ/

Phong cách định dạng văn bản

noun
hair styling accessory
/hɛr ˈstaɪlɪŋ əkˈsɛsəri/

phụ kiện tạo kiểu tóc

noun
hair styling tools
/hɛər ˈstaɪlɪŋ tuːlz/

các dụng cụ tạo kiểu tóc

noun
home styling
/hoʊm ˈstaɪlɪŋ/

Trang trí nhà cửa

noun
hair styling
/hɛr ˈstaɪlɪŋ/

kiểu tóc

noun
hairstyling
/ˈhɛərˌstaɪlɪŋ/

nghề tạo mẫu tóc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY