Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Study"

noun
supplemental study
/ˌsʌpləˈmɛntl ˈstʌdi/

nghiên cứu bổ sung

phrase
Studying isn't the only path
/ˈstʌdiɪŋ ɪznt ðə ˈoʊnli pæθ/

Học không phải là con đường duy nhất

noun
home study
/hoʊm ˈstʌdi/

tự học tại nhà

verb
study the groundwork
/ˈstʌdi ðə ˈɡraʊndwɜːrk/

nghiên cứu nền tảng

noun
cooperative study
/koʊˈɒpərətɪv ˈstʌdi/

nghiên cứu hợp tác

noun
feasibility study of alternatives
/ˌfiːzɪˈbɪləti ˈstʌdi ɒv ɔːlˈtɜːnətɪvz/

liệu có ảnh hưởng tính toán kỹ phương án thay thế

noun phrase
Changing field of study
/ˈtʃeɪndʒɪŋ fild əv ˈstʌdi/

Thay đổi lĩnh vực học tập

noun
Pleasure in studying
/ˈplɛʒər ɪn ˈstʌdiɪŋ/

Niềm vui trong học tập

noun
student studying communication abroad
/ˈstudənt ˈstʌdiɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən əˈbrɔːd/

du học sinh ngành truyền thông

noun
study abroad journey
/ˈstʌdi əˈbrɔːd ˈdʒɜːrni/

hành trình du học

noun
program of study
/ˈproʊɡræm əv ˈstʌdi/

chương trình học

noun phrase
consequences of switching from studying to working

hậu quả của việc chuyển đi học sang đi làm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY