phrase
Studying isn't the only path
/ˈstʌdiɪŋ ɪznt ðə ˈoʊnli pæθ/ Học không phải là con đường duy nhất
noun
feasibility study of alternatives
/ˌfiːzɪˈbɪləti ˈstʌdi ɒv ɔːlˈtɜːnətɪvz/ liệu có ảnh hưởng tính toán kỹ phương án thay thế
noun phrase
Changing field of study
/ˈtʃeɪndʒɪŋ fild əv ˈstʌdi/ Thay đổi lĩnh vực học tập
noun
student studying communication abroad
/ˈstudənt ˈstʌdiɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən əˈbrɔːd/ du học sinh ngành truyền thông
noun phrase
consequences of switching from studying to working
hậu quả của việc chuyển đi học sang đi làm