His avoidance strategy was to pretend he didn't see them.
Dịch: Chiến lược né tránh của anh ta là giả vờ như không nhìn thấy họ.
The company employed an avoidance strategy to minimize taxes.
Dịch: Công ty đã sử dụng một chiến lược né tránh để giảm thiểu thuế.