The two companies have entered into a strategic cooperation.
Dịch: Hai công ty đã tham gia vào một hợp tác chiến lược.
This strategic cooperation will benefit both sides.
Dịch: Sự hợp tác chiến lược này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Liên minh chiến lược
Đối tác chiến lược
hợp tác một cách chiến lược
12/06/2025
/æd tuː/
Say sóng
con châu chấu
triệu
liệu pháp sữa
tia sáng của trăng
xe đạp chạy bằng pin
đặt tour
kế hoạch tổng thể