Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strain"

adjective
constrained economy
/kənˈstreɪnd ɪˈkɒnəmi/

kinh tế eo hẹp

noun
Fiscal strain
/ˈfɪskəl streɪn/

Áp lực tài chính

verb
strain a relationship
/streɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/

khiến mối quan hệ

verb
Relieve financial strain
/rɪˈliːv faɪˈnænʃəl streɪn/

Giảm bớt gánh nặng tài chính

noun
legal constraint
/ˈliːɡəl kənˈstreɪnt/

Ràng buộc pháp lý

adjective/verb
strained
/streɪnd/

căng thẳng

noun
time constraint
/taɪm kənˈstreɪnt/

hạn chế về thời gian

noun
budget constraints
/ˈbʌdʒɪt kənˈstreɪnts/

hạn chế về ngân sách

verb
learn to restrain
/lɜːrn tuː rɪˈstreɪn/

học được cách kìm nén

noun
Budgetary constraints
/ˈbʌdʒɪteri kənˈstreɪnts/

Những hạn chế về ngân sách

adjective
unrestrained
/ˌʌnrɪˈstreɪnd/

không kiềm chế

verb
become strained
/bɪˈkʌm streɪnd/

trở nên căng thẳng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY