The stifling heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến tôi khó thở.
We stayed inside to avoid the stifling heat.
Dịch: Chúng tôi ở trong nhà để tránh cái nóng oi bức.
Nóng oi ả
Nóng như thiêu đốt
ngột ngạt
làm ngột ngạt
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
người phạm tội
Chương trình hỗ trợ kỳ thi mùa hè
cảm giác nóng rát
mua một chiếc máy tính xách tay
bạn thân
trao đổi tù nhân
nghỉ phép để tang
cá nhân hóa cao