The public shuddered at the gruesome details of the crime.
Dịch: Công chúng rùng mình trước những chi tiết khủng khiếp của vụ án.
The announcement caused a public shudder.
Dịch: Thông báo gây ra sự rùng mình trong công chúng.
công chúng run rẩy
công chúng chùn bước
sự rùng mình
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đẹp, tốt; ổn; phạt tiền
cộng tác trong một nhiệm vụ
cuộc gọi video
điểm sạc
hợp đồng lao động vô thời hạn
đơn ngữ
trò chơi hợp tác
kết luận thanh tra