The public shuddered at the gruesome details of the crime.
Dịch: Công chúng rùng mình trước những chi tiết khủng khiếp của vụ án.
The announcement caused a public shudder.
Dịch: Thông báo gây ra sự rùng mình trong công chúng.
công chúng run rẩy
công chúng chùn bước
sự rùng mình
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thịt nướng kiểu Việt Nam
Tiếc nuối và biết ơn
Mắt hạnh nhân
vòng cuối
phòng pháp lý
sự gây hiểu lầm
không có vấn đề
củ