The public shuddered at the gruesome details of the crime.
Dịch: Công chúng rùng mình trước những chi tiết khủng khiếp của vụ án.
The announcement caused a public shudder.
Dịch: Thông báo gây ra sự rùng mình trong công chúng.
công chúng run rẩy
công chúng chùn bước
sự rùng mình
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chi tiêu, phân phát
định mệnh xấu, không may
khai thác muối
bàn
Rủ nhau suối tắm
que, gậy
hình tam giác
khí thải phương tiện