The company is staying afloat despite the recession.
Dịch: Công ty vẫn đang cố gắng duy trì hoạt động mặc dù có suy thoái kinh tế.
He is staying afloat by working two jobs.
Dịch: Anh ấy đang cố gắng kiếm sống bằng cách làm hai công việc.
Sống sót
Cố gắng изо thể để không bị tụt lại
ở, duy trì
phao, sự nổi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
người phụ nữ đó
cứ làm đi, tiến lên
xe cứu hộ
Hồ sơ chính thức
cà phê infused kim loại
phong bì cảm ơn
Đào tạo sau đại học
tiếp cận phương tiện