She does squats every day to build her leg muscles.
Dịch: Cô ấy tập squat mỗi ngày để tăng cường cơ chân.
He squatted down to examine the tracks.
Dịch: Anh ấy ngồi xổm xuống để xem xét các dấu vết.
Ngồi xổm
Cúi người
ngồi xổm
người chiếm đất
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
nhẹ, không nặng
những người thân thiết hoặc bạn bè thân
lấy lại, phục hồi
mảng chăn nuôi
Thiếu nền tảng
chương trình tin tức
Cười to
Đời sống MXH