I need to spruce up my apartment.
Dịch: Tôi cần привести в порядок lại căn hộ của mình.
He spruced himself up for the interview.
Dịch: Anh ấy привести в порядок bản thân để phỏng vấn.
привести в порядок
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hoang mang lo sợ
Lòng dũng cảm
chim xanh dương
vốn kinh doanh
Luật Ngân hàng
ngôi sao siêu cấp
tuyến nọc độc hoạt động
các giao thức bảo mật