I need to spruce up my apartment.
Dịch: Tôi cần привести в порядок lại căn hộ của mình.
He spruced himself up for the interview.
Dịch: Anh ấy привести в порядок bản thân để phỏng vấn.
привести в порядок
16/09/2025
/fiːt/
sự tôn vinh, sự nâng cao
Salad trộn
cổ
tỷ lệ hiệu quả
máy tính tiền
người chiến đấu, chiến binh
thế giới âm nhạc
Kế hoạch hóa gia đình